--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đa tài
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đa tài
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đa tài
Your browser does not support the audio element.
+
Of versatile talent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đa tài"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đa tài"
:
áo tơi
ảo thị
Lượt xem: 710
Từ vừa tra
+
đa tài
:
Of versatile talent
+
khô khan
:
DryBài văn khô khanA dry literary composition
+
social
:
có tính chất xã hội, có tính chất thành viên của một tập thể, sống thành xã hộiman is a social animal người là một con vật xã hộisocial brirds chim sống thành bầy
+
dầu dãi
:
xem dãi dầu
+
maths
:
môn toán, toán họcpure mathematics toán học thuần tuýapplied mathematics toán học ứng dụng